For the Subaru BL/BP Liberty and BP Outback, the EJ251 was replaced by the EJ252 engine. Microsoft NTFS for Mac by Paragon Software is an essential installation for anyone working with Macs and PCs, as it helps to break down the barriers that exist between the two operating systems. Mac World UK, macworld.com. It'll install cleanly and easily
It took more than a year to break the young horse in. Nó phải tốn hơn một năm để huấn luyện chú ngựa non đó. 2. Cấu trúc và cách dùng của Break in. Khi đóng vai trò là Phrasal verb thì Break in đóng vai trò là một động từ (V) đứng sau Chủ ngữ (S)
Sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại. the breakdown of the Roman Empire. sự tan vỡ của đế quốc La Mã. (điện học) sự đánh thủng. electric breakdown. sự đánh thủng điện môi. (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến) Sự phân ra, sự chia ra từng món. (hoá học) sự phân nhỏ, sự
take a break|break|take v. phr. To have a brief rest period during the course of one's work. "You've worked hard. It's time to take a break," the boss said. nghỉ ngơi Để ngừng làm chuyện gì đó trong một khoảng thời (gian) gian ngắn, đặc biệt là để nghỉ ngơi hoặc tập trung năng lượng vào nơi khác.
Hướng dẫn sử dụng Whiteboard. Tham khảo: Break down là gì và cấu trúc cụm từ Break down trong câu Tiếng Anh. Bạn đang xem: Walk away là gì. Định nghĩa: Walk away được từ điển cambridge định nghĩa là ngừng tham gia vào một tình huống vì nó khó giải quyết hoặc không mang lại cho
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Tìm time break điểm thời gian nổGiải thích EN A mark on a seismogram that indicates the exact detonation time of a thích VN Là một dấu hiệu địa chấn đươc xác định bằng dụng cụ xác định thời gian time break gián đoạn tốt [taim breik] o thời điểm nổ Điểm chỉ rõ trên bang địa chấn về thời điểm nổ. Tra câu Đọc báo tiếng Anh
số môn thể thao và trò chơi ở trường Tiểu học badminton cầu lông play badminton chơi cầu lông chess cờ -> play chess chơi cờ đánh cờ hide-and-seek trốn tìm play hide-and-seek chơi trốn tìm football bóng đá > play football chơi bóng đá volleyball bóng chuyền > play volleyball chơi bóng chuyền swimming bơi lội -> go swimming đi bơi skipping rope nhảy dây > play skipping rope chơi nhảy dây tug of war kéo co play tug of war chơi kéo co break time giờ giải lao 2. Khi muốn hỏi một người nào đó giờ ra chơi/ giờ giâi lao thường làm gì, ta dùng cấu trúc sau 1 What do + you + do at break time? Bạn làm gì trong giờ ra chơi? 2 What does + she + do at break time? Cô ấy làm gì trong giờ ra chơi? break time giờ ra chơi/ giờ giải lao, at giới từ, do làm là động từ thường làm động từ chính trong câu được gạch chân trong cấu trúc trên. Chủ ngữ I – you ta mượn trợ động từ “do” để chia phù hợp với chủ ngữ. Còn chủ ngữ 2 – she ngôi thứ 3 số ít nên ta phải mượn trợ động từ “does” để chia cho chủ ngữ chính. Ex What do you do at break time? Bạn làm gì trong giờ giải lao? I play chess. Mình chơi cờ. What does she do at break time? Cô ấy làm gì trong giờ ra chơi? She reads a book. Cô ấy đọc sách. Mở rộng What + do/ does + s chủ ngữ + do in one’s freetime? … làm gì trong thời gian rảnh? freetime thời gian rảnh, do làm động từ thường làm động từ chính trong câu. Tùy thuộc vào chủ ngữ S mà ta có thể sử dụng trợ động từ “do/ does”. Ex What do you do in your freetime? Bạn làm gì trong thời gian rảnh? I watch television. Mình xem Tivi. What does she do in her freetime? Cô ấy làm gì trong thời gian rảnh? She goes for a walk in the park. Cô ấy đi dạo công viên. 3. Khi muốn hỏi một người nào đó chơi được môn thể thao nào, ta dùng cấu trúc Which sports + do/ does + s + play? Sports môn thể thao, play chơi là động từ thường làm động từ chính trong câu nên khi đặt câu hỏi ta phải mượn trợ động từ do/ does cho động từ play. Tùy thuộc vào chủ ngữ S. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít she/ he/ it hay danh từ số ít ta mượn trợ động từ là “does”. Còn nếu chủ ngữ ở số nhiều you/ they hay danh từ số nhiều ta mượn trợ động từ “do”. Ex Which sport do you play? Bạn chơimôn thể thao nào? Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể sử dụng cấu trúc sau s + plays + danh từ chỉ môn thể thao. Ex I play basketball. Mình chơi bóng rổ. Một số môn thể thao baseball bóng chày, volleyball bóng chuyền, chess cờ, football bóng đá, hockey khúc côn cầu, môn bóng gậy congtennis quần vợt, volleyball, bóng chuyền,… 4. Hỏi và đáp về ai đó có thích điều gì không Hỏi Does + Cô ấy Anh ấy she +like + activity? he thích… không? Do + Bạn Họ yOU +like + activity? they thích ...không? activity hoạt động ở đây là những trò chơi hay nhửng môn thể thao nào đó. Đáp – Nếu người được hỏi thích điều gì đó, thì trả lời Yes /sure she does. hedoes Vâng,cô ấy/cậu ấythích .. Yes/Sure I do. they do. Vâng tôi/họ thích Còn nếu người được hỏi không thích điều gì đó, thì trả lời she No, he doesn’t. Không, cô ấy không thích. câu ấỵ No, 1 don’tệ they Không, tôikhông thích. họkhông thích Ex Do you like badminton, Linda? Bạn có thích cầu lông không Linda? Yes, I do. / No, I don’tI like basketball. Vâng, tôi thích. /Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. trúc Lets + động từ dùng để rủ/ mời ai cùng làm việc gì đó Let’s play football. Chúng ta hãy cùng chơi bóng đá nào. Let’s go shopping. Chúng ta hãy cùng đi mua sắm nào. Chú ý “Let’s” là dạng viết tắt của “Let us” Chúng ta hãy.
2. Khi muốn hỏi một người nào đó giờ ra chơi/ giờ giâi lao thường làm gì, ta dùng cấu trúc sau1 What do + you + do at break time?Bạn làm gì trong giờ ra chơi?2 What does + she + do at break time?Cô ấy làm gì trong giờ ra chơi?break time giờ ra chơi/ giờ giải lao, at giới từ, do làm là động từ thường làm động từ chính trong câu được gạch chân trong cấu trúc trên. Chủ ngữ I - you ta mượn trợ động từ "do" để chia phù hợp với chủ ngữ. Còn chủ ngữ 2 - she ngôi thứ 3 số ít nên ta phải mượn trợ động từ "does" để chia cho chủ ngữ đang xem Break time nghĩa là gìEx What do you do at break time?Bạn làm gì trong giờ giải lao?I play chess. Mình chơi does she do at break time?Cô ấy làm gì trong giờ ra chơi?She reads a ấy đọc rộngWhat + do/ does + s chủ ngữ + do in one"s freetime?... làm gì trong thời gian rảnh?freetime thời gian rảnh, do làm động từ thường làm động từ chính trong câu. Tùy thuộc vào chủ ngữ S mà ta có thể sử dụng trợ động từ "do/ does".Ex What do you do in your freetime?Bạn làm gì trong thời gian rảnh?I watch xem does she do in her freetime?Cô ấy làm gì trong thời gian rảnh?She goes for a walk in the ấy đi dạo công Khi muốn hỏi một người nào đó chơi được môn thể thao nào, ta dùng cấu trúcWhich sports + do/ does + s + play?Sports môn thể thao, play chơi là động từ thường làm động từ chính trong câu nên khi đặt câu hỏi ta phải mượn trợ động từ do/ does cho động từ play. Tùy thuộc vào chủ ngữ S. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít she/ he/ it hay danh từ số ít ta mượn trợ động từ là "does". Còn nếu chủ ngữ ở số nhiều you/ they hay danh từ số nhiều ta mượn trợ động từ "do".Ex Which sport do you play?Bạn chơimôn thể thao nào?Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể sử dụng cấu trúc saus + plays + danh từ chỉ môn thể I play basketball. Mình chơi bóng số môn thể thao baseball bóng chày, volleyball bóng chuyền, chess cờ, football bóng đá, hockey khúc côn cầu, môn bóng gậy congtennis quần vợt, volleyball, bóng chuyền,...4. Hỏi và đáp về ai đó có thích điều gì khôngHỏiDoes +Cô ấyAnh ấyshe +like + activity? hethích... không?Do +BạnHọyOU +like + activity? theythích ...không?activity hoạt động ở đây là những trò chơi hay nhửng môn thể thao nào - Nếu người được hỏi thích điều gì đó, thì trả lờiCòn nếu người được hỏi không thích điều gì đó, thì trả lờisheNo,hedoesn" ấykhông ấỵNo,1don"tệtheyKhông,tôikhông thíchEx Do you like badminton, Linda?Bạn có thích cầu lông không Linda?Yes, I do. / No, I don"tI like tôi thích. /Không, tôi không thích. Tôi thích bóng trúc Lets + động từ dùng để rủ/ mời ai cùng làm việc gì đóLet"s play football. Chúng ta hãy cùng chơi bóng đá go shopping. Chúng ta hãy cùng đi mua sắm ý "Let"s" là dạng viết tắt của "Let us" Chúng ta hãy. Bài tiếp theo Quảng cáoBáo lỗi - Góp ýReply50 Chia sẻIos Developer là gìGiáo dục > đào tạo trực tuyến > E-learning > Lập trình di động > Lập trình IOS Bạn quyết định trở thành 1 iOS developer, bạn chuẩn bị mọi thứ Mac ...Hỏi ĐápLà gìCông NghệIosThế nào là châu lụcLý thuyết thế giới rộng lớn và đa dạng SGK Địa lí 71. Các lục địa và các châu lụca Lục địa- Lục địa là khối đất liền rộng hàng triệu ki lô mét ...Hỏi ĐápThế nàoTại sao ngôi sao phát sángTất cả các vì sao đều rực sáng cả ngày lẫn đêm. Nhưng chỉ vào sẩm tối chúng ta mới trông rõ chúng, đó là vì ban ngày tầng khí quyển của Trái đất đã ...Hỏi ĐápTại saoHbeab dương tính là gìBạn thực hiện xét nghiệm các chỉ số của viêm gan B và nhận được kết quả HBeAb Anti - Hbe dương tính, thế nhưng bạn lại loay hoay không biết dương tính ...Hỏi ĐápLà gìValue for money nghĩa là gìvalue of money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?value of money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value of money giọng bản ngữ. ...Hỏi ĐápLà gìLặp lại tiếng Anh là gìÝ nghĩa của từ khóa repeat English Vietnamese repeat * danh từ - thông tục sự nhắc lại, sự ...Hỏi ĐápLà gìHọc TốtTiếng anhGián tiếp tiếng Anh là gìCâu gián tiếp trong tiếng anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên nắm được. Dưới đây là ...Hỏi ĐápLà gìHọc TốtTiếng anhToggle Keys là gìem mới cài win 7 thi bị lỗi cái bàn phím, khi bấm được, khi bấm không được, phim Shift thì dùng không được luôn, khi khởi động thì nó hiện lên như thế ...Hỏi ĐápLà gìCheck Legit là gì trên facebookHỏi ĐápLà gìCông NghệFacebookBinh pháp là gìHỏi ĐápLà gìTương TựThế giới lượng tử là gì6 tháng trước. bởibuichinh_2020Cross Tiếng Việt là gì6 tháng trước. bởidangtan_xinhCộng hòa xã hội chủ nghĩa là gì6 tháng trước. bởinguyenhungbmtChuyển lỗ tiếng anh là gì6 tháng trước. bởiMissca_hnSharp pain là gì6 tháng trước. bởinguyen_hungloverQuảng CáoToplist được quan tâm1Top 10 phim thái lần lồng tiếng định mệnh trái ngang tập 1 20222 ngày trước2Top 10 ví dụ về tuân thủ pháp luật gdcd 12 20225 ngày trước3Top 9 những câu nói hay về đàn ông đánh vợ 20226 ngày trước4Top 9 bảng xếp hạng lpl xuân 2022 20226 ngày trước5Top 10 tả về người bạn mới quen lớp 3 ngắn gọn 20225 ngày trước6Top 9 bài 3 a closer look 1 unit 1 lớp 8 20224 ngày trước7Top 10 cấu trúc have + object + past participle 20226 ngày trước8Top 10 viết đoạn văn tả cảnh bình minh trên biển 20224 ngày trước9Top 10 chiến lược định vị thị trường của apple 20225 ngày trướcXem NhiềuGiấy chứng nhận độc thân làm bao lâu thì có5 ngày trước. bởiRusticEyewitnessCa sĩ đầu tư vào khởi nghiệp công nghê là ai?5 ngày trước. bởiSadAcreageBài hát liều thuốc yêu ca sĩ châu việt cường là ai?4 ngày trước. bởiStandbyCorpusĐề tài nghiên cứu khoa học về ô nhiễm môi trường4 ngày trước. bởiOutdatedIllustratorisabels là gì - Nghĩa của từ isabels5 ngày trước. bởiNationalPathosKem chống nắng Queenie review5 ngày trước. bởiBlurredBuyoutthe biden administrations là gì - Nghĩa của từ the biden administrations4 ngày trước. bởiEclecticOrientalismMột khu đất hình vuông có chu vi 1km hỏi diện tích khu đất đó là bao nhiêu hecta4 ngày trước. bởiMilitantTechnologyCa sĩ tim giảm cân là ai?3 ngày trước. bởiWrinkledCoyoteTop 20 cửa hàng trên page Huyện Đông Hải Bạc Liêu 20222 ngày trước. bởiUntimelyAlliesChủ đềHỏi ĐápLà gìMẹo HayCáchHọc TốtNghĩa của từCông NghệTop ListHọcBài TậpReviewCrytoTiếng anhBao nhiêuToplistKhỏe ĐẹpTopMáyGiá Sản phẩm tốtNgôn ngữXây ĐựngSách NhàTại saoListSo SánhLaptopỞ đâuThế nàoHướng dẫnMón NgonDịch So sánhMáy tínhVì saoLà aiKhoa HọcBài tậpBao lâuĐịa Điểm HayThị trườngIphoneNghĩa là gìThuốcĐại họcFacebookĐánh giáPhương trìnhSonToken DataChúng tôiĐiều khoảnTrợ giúpMạng xã hộiBản quyền © 2022 Thả Rông Inc.
timeTừ điển Collocationtime noun 1 what is measured in minutes, hours, days, etc. TIME + VERB elapse, go by, pass As time went by we saw less and less of each other. The changing seasons mark the passing of time. fly How time flies! drag Time drags in this job. heal sth Time heals all wounds. PREP. in ~ The world exists in time and space. over ~ Perceptions change over time. through ~ travel through time PHRASES the mists of time The origins of this custom are lost in the mists of time. 2 time shown on a clock ADJ. good, perfect My watch keeps good time. local The attacks were launched at 9 local time. British Summer, Greenwich Mean, etc. VERB + TIME tell Can your son tell the time yet? have Have you got the time? make What time do you make it? look at Look at the time! We'll be late. keep PREP. ahead of/behind … ~ two hours behind Central European Time PHRASES this time tomorrow, etc. This time tomorrow I'll be in Canada. time in/of the morning/afternoon/evening, time of the night/year, time of day 3 time when sth happens/should happen ADJ. peak There are extra buses at peak times. closing, opening arrival, departure VERB + TIME fix, set We need to fix a time for the next meeting. TIME + VERB come You'll feel differently about it when the time comes. PREP. ahead of ~ Check the programme ahead of time. behind ~ The plane took off an hour behind time. by the ~ By the time you get there the meeting will be over. in ~ We got home in time to see the end of the match. on ~ The trains are rarely on time. 4 amount of time ADJ. considerable, long little, short reasonable precious We're wasting precious time. idle free, leisure, spare journey, travel, travelling lead, waiting There is a long lead time between order and delivery of the product. VERB + TIME have Have you got time for a chat? I had no time to think. give sb/sth I can certainly do the job if you give me time. take sb It takes time to make changes in the law. It took her a long time to read the report. Take your time = take as much time as you like. spend She spends much of her time reading. kill, pass, while away It helps to pass the time. fritter away, idle away devote, put She devotes all her spare time to gardening. He put all his time into the show. allow They didn't allow much time for discussion. find, make I can never find time to write letters. I can probably make the time to see them. wait We had to wait some time before the bus arrived. gain, save You would save time with a dishwasher. waste lose, run out of We have no time to lose = we must hurry. I didn't finish the test?I ran out of time. be pressed for/short of be out of play for Not knowing what to do, she played for time by going to the bathroom. TIME + VERB be up, run out Sorry, your time is up. TIME + NOUN period, scale, span limit lag PREP. at a ~ He surfs the Internet for hours at a time. for a ~ I lived there for a time. in ~ You'll get used to the work in time. over/with ~ Her skills improved with time. PHRASES all in good time = sth will happen when the time is right Be patient, Emily! All in good time. all the time/the whole time The letter was in my pocket all the time = while I was looking for it. She leaves the lights on all the time = always/repeatedly. a battle/race against time Finishing the book was a race against time. if time permits We will discuss this matter later, if time permits. in the fullness of time = when the time is right, usually after a long period, in good/plenty of time Get to the airport in good time = plenty of time before the plane leaves. in next to no time/in no time at all, in ten minutes', three hours', etc. time I'll be back in ten minutes' time. in your own good time = taking as long as you want/need, a length of time Have you lived abroad for any length of time? most of the time, a period of time, some/a long time ago Her parents died a long time ago. a waste of time What a waste of time! 5 often times period in the past/present ADJ. good, great, happy bad, difficult, hard, rough, sad, troubled, unhappy Times are hard for the unemployed. ancient, early, former, old in ancient times modern, recent medieval, prehistoric, etc. VERB + TIME have We had a great time at the party. TIME + VERB change Times have changed since Grandma was young. PREP. at a/the~ He lived at the time of the French Revolution. At one time Mary was my best friend. before your ~ The Beatles were before my time. in your ~ Mr Curtis was the manager in my time = when I was working there. in ~s in times of trouble PHRASES from/since time immemorial = for a very long time, of all time the greatest footballer of all time a sign of the times, time was when Time was when = there was a time when we never needed to lock our house at night. 6 occasion ADJ. that, this I'm determined to pass this time. last When was the last time you saw her? another, next Next time you're here let's have lunch together. one each, every Every time I hear that song I feel happy. appropriate, good, suitable Is this an appropriate time to discuss my salary? appointed, right bad, wrong This would be a bad time to tell her. first, second, etc. umpteenth countless I've told you countless times. VERB + TIME bide We'll have to bide our time until the rain stops. TIME + VERB come Your time will come. be ripe The time is ripe for revolution. PREP. at a/the ~ The lift can take four people at a time. At the time of writing, a ceasefire is under discussion. Hot water is available at all times. He can be rather moody at times. by the ~ She'll have gone by the time we get there. for the … ~ I told her not to do it for the umpteenth time. ~ for It's time for a break. PHRASES at the present time, for the time being = temporarily, a number of times, X times out of X three times out of ten 7 when you experience sth in a particular way ADJ. enjoyable, fun, good, grand, great, marvellous, pleasant, splendid, wonderful It was a fun time for us girls. awful, dreadful, horrible, miserable, sad, terrible VERB + TIME have Did you have a good time in Spain? 8 time taken in a race, etc. ADJ. fast record He completed the course in record time. VERB + TIME clock up, record She clocked up one of the fastest times of the year. 9 musical rhythm ADJ. march, waltz double, quick four-four, three-four, etc. VERB + TIME beat, keep The conductor beat time with a baton. TIME + NOUN signature PREP. in/out of ~ to/with clapping in time to the music Từ điển instance or single occasion for some event; clipthis time he succeededhe called four timeshe could do ten at a clipan indefinite period usually marked by specific attributes or activitieshe waited a long timethe time of year for plantinghe was a great actor is his timea period of time considered as a resource under your control and sufficient to accomplish somethingtake time to smell the rosesI didn't have time to finishit took more than half my timea suitable momentit is time to gothe continuum of experience in which events pass from the future through the present to the pastthe time as given by a clock; clock timedo you know what time it is?the time is 10 o'clockthe fourth coordinate that is required along with three spatial dimensions to specify a physical event; fourth dimensiona person's experience on a particular occasionhe had a time holding back the tearsthey had a good time togetherrhythm as given by division into parts of equal duration; meter, metrethe period of time a prisoner is imprisoned; prison term, sentencehe served a prison term of 15 monthshis sentence was 5 to 10 yearshe is doing time in the county the time or duration of an event or action or the person who performs an action in a certain period of time; clockhe clocked the runnersassign a time for an activity or eventThe candidate carefully timed his appearance at the disaster sceneset the speed, duration, or execution ofwe time the process to manufacture our cars very preciselyregulate or set the time oftime the clockadjust so that a force is applied and an action occurs at the desired timeThe good player times his swing so as to hit the ball squarelyOil and Gas Field GlossaryTime LogEnglish Synonym and Antonym Dictionarytimestimedtimingsyn. age chance duration epoch era generation interval measure meter occasion opening opportunity period rhythm spell tempo termant. space
/breik/ Thông dụng Danh từ xe vực ngựa tập cho ngựa kéo xe Xe ngựa không mui sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn without a break không ngừng ngôn ngữ nhà trường giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao sự cắt đứt quan hệ, sự tuyệt giao to make a break with somebody cắt đứt quan hệ với ai sự lỡ lời; sự lầm lỗi sự vỡ nợ, sự bị phá sản sự thay đổi thòi tiết từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự thụt giá thình lình thông tục dịp may, cơ hội to get the breaks gặp cơ hội thuận lợi, gặp may âm nhạc sự đổi giọng; sự chuyển âm vực mục xen vào chương trình đang phát rađiô, truyền hình Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ to break one's arm bị gãy tay to break a cup đập vỡ cái tách to break clods đập nhỏ những cục đất to break ground vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá to break a journey ngừng cuộc hành trình to break the silence phá tan sự yên lặng to break the spell gi?i mê, gi?i bùa to break a sleep giải mê, giải bùa to break the telephone communications làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại to break a record phá kỷ lục Xua tan, làm tan tác to break the ranks phá bỏ hàng ngũ to break the clouds xua tan những dám mây to break bulk bắt đầu giở hàng trên tàu thuỷ phạm, phạm vi, xâm phạm to break the law phạm luật to break one's promise word; to break faith with someone bội ước, không giữ lời hứa với ai to break the peace làm rối trật tự chung truyền đạt, báo tin to break one's mind to... truyền đạt ý kiến của mình cho... to break news báo tin làm suy sụp, làm nhụt ý chí..., làm mất hết to break someone's health làm ai mất sức, làm ai suy nhược to break someone's courage làm ai mất hết can đảm to break someone's will làm nhụt ý chí của ai to break someone's heart làm ai đau lòng to break bank ăn hết tiền của nhà cái to break an officer quân sự tước quân hàm lột lon một sĩ quan ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi to break a current ngăn dòng nước to break the force of a blow đỡ một miếng đòn to break a fall đỡ cho khỏi bị ngã làm cho thuần thục; tập luyện to break a horse tập ngựa đập tan; đàn áp, trấn áp to break a rebellion đàn ạp một cuộc nổi loạn sửa chữa to break someone of a habit sửa chữa cho ai một thói quen mở, mở tung ra, cạy tung ra to break a letter open xé lá thư to break a way mở đường to break gaol vượt ngục nội động từ gãy, đứt, vỡ the branch broke cành cây gãy the abscess breaks nhọt vỡ chạy tán loạn, tan tác enemy troops break quân địch bỏ chạy tán loạn ló ra, hé ra, hiện ra day broke trời bắt đầu hé sáng thoát khỏi; sổ ra; thể dục,thể thao buông ra quyền Anh to break from someone's bonds thoát khỏi sự ràng buộc của ai to break free loose trốn chạy thoát; sổ ra, sổ lồng suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản his health is breaking sức khoẻ của anh ta sút đi his heart breaks anh ta đau lòng đứt ruột a merchant breaks một nhà buôn bị phá sản thay đổi the weather begins to break thời tiết bắt đầu thay đổi vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào tiếng nói his voice breaks hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào vì xúc động đột nhiên làm; phá lên to break into tears khóc oà lên to break into a gallop đột nhiên chồm lên phi nước đại ngựa cắt đứt quan hệ, tuyệt giao to break with somebody cắt đứt quan hệ với ai phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà to break out of prison phá ngục mà ra; vượt ngục to break through obstacles vượt qua mọi trở ngại to break through the enemy's line chọc thủng phòng tuyến của địch Cấu trúc từ break in the clouds tia hy vọng break of day bình minh, rạng đông housebreaking sự bẻ khoá trèo trường vào nhà người khác để ăn trộm to break away trốn thoát, thoát khỏi bẻ gãy, rời ra to break down đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành to break down a wall đạp đổ bức tường to break down the enemy's resistance đập tan sự kháng cự của quân địch suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược sức khoẻ, tinh thần... vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận bị pan, bị hỏng xe cộ phân ra từng món chi tiêu...; hoá phân nhỏ, phân tích ngừng hoạt độngphương tiện đi lại, máy móc My car is broken down, so I came by taxi. Ô tô của tôi không chạy, nên tôi phải đi taxi. bắt đầu khóc She is breaking down in tears. Cô ấy bắt đầu khóc. kết thúc cuộc đàm phán không thành công The talks between management and the unions break down. Cuộc đàm phán giữa quản lý và các đoàn thể kết thúc một cách không thành công. buồn The woman broke down when the police told her that her son had died. Người phụ nữ ấy rất buồn khi nghe cảnh sát nói rằng con bà áy đã chết. to break forth vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra to break in xông vào, phá mà vào nhà... ngắt lời; chặn lời; cắt ngang câu chuyện can thiệp vào tập luyện ngựa...; cho vào khuôn phép, dạy dỗ trẻ con... to break off rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi cắt đứt quan hệ, tuyệt giao to break off with someone cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai to break out bẻ ra, bẻ tung ra nổ bùng, nổ ra the war broke out chiến tranh bùng nổ nổi mụn, sùi đỏ lên mặt trốn thoát, thoát khỏi, vượt ngục... kêu to, phá lên cười... to break out laughing cười phá lên hàng hải mở và bốc dỡ kho hàng... kéo lên và mở tung ra cờ to break up chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán hội nghị, đám đông, mây... chia lìa, chia ly, lìa nhau nghỉ hè trường học sụt lở; làm sụt lở đường sá thay đổi thời tiết suy yếu đi người đập vụn, đập nát to break bread with ăn ở nhà ai được ai mời ăn to break a lance with someone tranh luận với ai to break Priscian's head nói viết sai ngữ pháp hình thái từ V-ing breaking Past broke PP broken Chuyên ngành Toán & tin làm vỡ, đứt, dời ra break off ngắt Cơ - Điện tử Sự phá hủy, sự gãy, đứt, phá hủy, làm gãy, cắtrời Cơ khí & công trình cắt rời ra ngắt đoạn Hóa học & vật liệu khúc đứt Ô tô rã máy Xây dựng chỗ lồi tường chỗ rạn phay nhỏ Y học gãy, đoạn gãy, đứt Điện lạnh sự cố mạch điện Kỹ thuật chung cái ngắt mạch air-break circuit-breaker cái ngắt mạch không khí chia ra chỗ đứt chỗ gãy chỗ gián đoạn chỗ vỡ chỗ ngắt chỗ nứt khe nứt ngang ngắt air-break circuit-breaker cái ngắt mạch không khí automatic break ngắt tự động bad break ngắt bị lỗi bad break ngắt hỏng bad break ngắt lỗi bad break ngắt sai bad page break ngắt trang bị lỗi bad page break ngắt trang sai baseline break ngắt đường cơ sở break action hành động ngắt break board bảng ngắt break character kí tự ngắt break circuit ngắt mạch điện break contact công tắc dùng để ngắt break contact công tắc ngắt break contact tiếp xúc để ngắt break frequency tần số đóng ngắt break in to pages ngắt thành trang break instruction lệnh ngắt break key phím ngắt break line dòng ngắt break of the current ngắt dòng điện break off ngắt đột ngột break off current bị ngắt break off current dòng điện trở đoạn bị ngắt break period chu kì ngắt Break Permitted Here BPH cho phép ngắt tại đây break point điểm ngắt break sequence chuỗi kí tự ngắt break sequence dãy ngắt break statement câu lệnh ngắt break statement lệnh ngắt break time thời gian ngắt break time thời gian ngắt mạch break value giá trị ngắt break-before-make contact tiếp xúc ngắt rồi đóng break-break contact tiếp điểm ngắt kép break-free không ngắt break-in device thiết bị ngắt xen break-in operation thao tác ngắt xen break-induced current dòng cảm ứng ngắt control break ngắt điều khiển control break level mức ngắt điều khiển data break ngắt dữ liệu data break sự ngắt dữ liệu double-break circuit-breaker, switch cầu dao ngắt kép double-break circuit-breaker, switch máy ngắt kép force a page break đặt dấu ngắt trang forced page break ngắt trang bắt buộc forced page break ngắt trang cưỡng bức line break dấu ngắt dòng line break sự ngắt đường truyền make-and-break cross-grooved cam đóng ngắt make-and-break ignition sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt make-and-break time thời gian đóng và ngắt new page break ngắt trang mới No break here NBH không ngắt ở đây no-break power công suất không ngắt no-break power supply nguồn nuôi không ngắt non-break space khoảng cách không ngắt non-break space dấu cách không ngắt oil-break được ngắt trong dầu page break ngắt trang page break sự ngắt trang page break between groups ngắt trang giữa các nhóm paper break ngắt giấy trong giấy dạng liên tục para page break before dấu ngắt trang trước đoạn được chọn plain-break circuit-breaker máy ngắt đơn giản quick-break switch công tắc ngắt mạch nhanh quick-break switch công tắc ngắt nhanh remove page break dẹp ngắt trang required page break dấu ngắt trang cần có required page break dấu ngắt trang theo yêu cầu reverse break ngắt đảo chiều reverse break ngắt đảo ngược reverse break ngắt ngược section break dấu ngắt phần section break dấu ngắt phân đoạn single break contact công tắc một điểm ngắt slow break switch thiết bị chuyển mạch ngắt điện slow-break switch cầu dao ngắt chậm soft page break ngắt trang mềm string break ngắt chuỗi, ngắt xâu vacuum break bộ ngắt chân không nghiền break roller máy nghiền trục break tailings phế liệu nghiện ngưng break board bảng ngừng máy máy break down ngừng break in on a transmission Qcode ngưng truyền mã Q break point điểm ngừng máy break-down ngưng chạy service break sự ngưng dừng dịch vụ true break duration tín hiệu ngừng cắt thực ngừng break board bảng ngừng máy máy break in on a transmission Qcode ngưng truyền mã Q break point điểm ngừng máy break-down ngưng chạy service break sự ngưng dừng dịch vụ true break duration tín hiệu ngừng cắt thực đá vỉa đường đập vỡ điểm gãy break point điểm gãy khúc break point điểm gãy liên tục elongation at break độ giãn ở điểm gãy dừng break action hành động dừng break contact công tắc dùng để ngắt break in on a transmission Qcode dừng truyền mã Q break mode cách tạm dừng break mode điểm tạm dừng break point điểm tạm dừng make-and-break device dụng cụ đóng và cắt service break sự ngưng dừng dịch vụ to break up the ground dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất đứt làm đứt làm gãy làm vỡ lề đường gãy nứt phân ra color break-up sự phân rã màu colour break-up sự phân rã màu phá hủy sự cắt rời ra sự dừng sự đứt sự đứt gãy sự gãy sự ngắt data break sự ngắt dữ liệu line break sự ngắt đường truyền page break sự ngắt trang sự ngưng service break sự ngưng dừng dịch vụ sự phá hủy sự rách wet break sự rách do ẩm sự thủng wet break sự thủng do ẩm tách ra vết nứt vết nứt ở gỗ vết nứt ngang vỉa hè vỡ Kinh tế cắt cắt đứt một hợp đồng chỗ vỡ chia làm nhiều nhóm nhỏ chia lẻ bao bì, gói chỗ rạn cơ hội tốt dập dịp may đổi giấy bạc loại lớn ra bạc lẻ hủy ngân hàng đóng cửa Giải thích VN Mở cửa. nghỉ giải lao mid-morning coffee break giờ nghỉ giải lao sáng phá ra phá sản phân nhỏ ra rời sự gây sự tạm ngừng sự sụt giá sự vỡ suy sụp vi phạm vỡ nợ xé lẻ ra Địa chất sự gãy, sự đứt, sự vỡ, sự phá hủy, khe nứt, vết nứt, vết rạn, sự sập đổ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun breach , cleft , crack , discontinuity , disjunction , division , fracture , gap , gash , hole , rent , rift , rupture , schism , split , tear , blow , breather , breathing space , caesura , coffee break , cutoff , downtime * , halt , hiatus , interlude , intermission , interval , lacuna , layoff * , letup * , lull , pause , recess , respite , rest , suspension , ten * , time off , time out , alienation , altercation , clash , difference of opinion , disaffection , dispute , divergence , estrangement , fight , misunderstanding , separation , trouble , accident , advantage , chance , favorable circumstances , fortune , good luck , luck , occasion , opening , opportunity , shot , show , stroke of luck , time verb annihilate , batter , burst , bust , bust up , crack , crash , crush , damage , demolish , disintegrate , divide , eradicate , finish off , fracture , fragment , make hash of , make mincemeat of , part , pull to pieces , rend , separate , sever , shatter , shiver , smash , snap , splinter , split , tear , torpedo , total , trash * , breach , contravene , disobey , disregard , infract , infringe , offend , renege on , transgress , violate , bankrupt , confound , confute , controvert , cow , cripple , declass , degrade , demerit , demoralize , demote , disconfirm , dispirit , disprove , downgrade , enervate , enfeeble , humiliate , impair , impoverish , incapacitate , pauperize , rebut , reduce , refute , ruin , subdue , tame , undermine , abandon , cut , discontinue , give up , interrupt , pause , rest , suspend , announce , come out , communicate , convey , disclose , divulge , impart , inform , let out , make public , pass on , proclaim , reveal , tell , transmit , beat , cap , exceed , excel , go beyond , outdo , outstrip , surpass , top , appear , befall , betide , burst out , chance , come forth , come off , come to pass , develop , erupt , go , occur , transpire , abscond , bust out , clear out * , cut and run , dash , decamp , escape , flee , fly , get away , get out , diminish , lessen , lighten , moderate , soften , weaken , rift , rive , sunder , detach , disjoin , disjoint , disunite , divorce , gap , hole , perforate , pierce , puncture , enter , decipher , decrypt , puzzle out , carry , get across , pass , report , out Từ trái nghĩa verb attach , fasten , fix , join , mend , put together , secure , agree , obey , stabilize , strengthen , allow , cause , hide , keep quiet , secret , stay , wait tác giả Phan Cao, Caterpillar, Dat, Nguyễn Pemi, Nguyễn Hưng Hải, hồ ngọc phúc, Luv Sy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
break time nghia la gi